|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn nguyên
noun Origin tìm ra căn nguyên của bệnh to find the origin of a disease
| [căn nguyên] | | | origin; root; source; cause | | | Tìm ra căn nguyên của bệnh | | To find the origin of a disease |
|
|
|
|